--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extraterrestrial being chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
commonwealth of nations
:
khối liên hiệp Anh.
+
common stock equivalent
:
tương đương cổ phiếu thường hay tương đương chứng khoán thường.(chứng khoán được ưu đãi có thể chuyển thành chứng khoán thường).
+
cucurbita pepo melopepo
:
cây bí ngô mùa thu
+
colaptes caper collaris
:
chim gõ kiến miền tây nước Mỹ, mặt dưới cánh và đuôi có màu đỏ.
+
digital-analog converter
:
bộ đổi số-tương tự